|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quấn quÃt
verb
to hang on to lúc nà o cÅ©ng quấn quÃt lấy mẹ to always hang on to one's mother
 | [quấn quÃt] |  | động từ. | | |  | xem quấn | | |  | há» quấn quÃt nhau lắm | | | they became attached to each other |
|
|
|
|